Luật Giáo dục nghề nghiệp sửa đổi: Cơ hội vàng và những thách thức không nhỏ

Việc sửa đổi Luật Giáo dục nghề nghiệp đang thu hút sự quan tâm lớn bởi nó chạm đến một trong những “nút thắt” căn bản của hệ thống giáo dục Việt Nam: phân luồng và đào tạo nhân lực chất lượng. Trong bối cảnh nền kinh tế chuyển sang mô hình tăng trưởng dựa trên tri thức, công nghệ và lao động kỹ năng, đây có thể coi là cơ hội vàng để tái thiết hệ thống đào tạo nghề theo hướng hiện đại, nhưng đồng thời cũng đặt ra nhiều thách thức không nhỏ.
hoc-nghe-may-2-1755243145442383537077-1757052409.jpg
Luật Giáo dục nghề nghiệp sửa đổi: Cơ hội vàng và những thách thức không nhỏ

Trên thế giới, giáo dục nghề nghiệp đang trở thành một trụ cột song hành cùng giáo dục hàn lâm. Nhiều quốc gia phát triển đã xây dựng hệ thống trung học nghề tích hợp, giúp học sinh vừa có kiến thức phổ thông, vừa có kỹ năng nghề ngay từ tuổi 15–16. Xu hướng này phù hợp với bối cảnh thị trường lao động liên tục thay đổi, khi kỹ năng thực tiễn được coi trọng không kém bằng cấp.

Ở Việt Nam, sự ra đời của mô hình trung học nghề nếu được triển khai thành công sẽ phá vỡ ranh giới “đại học – nghề nghiệp”, mang lại nhiều lộ trình học tập linh hoạt. Người học không còn cảm thấy “mắc kẹt” giữa hai lựa chọn, mà có thể bước đi theo con đường phù hợp năng lực, rồi quay lại học lên cao khi có điều kiện. Đây chính là cách tiệm cận với xu thế quốc tế.

Một trong những lợi thế lớn của lần sửa luật này là đặt doanh nghiệp vào vị trí trung tâm của quá trình đào tạo. Thay vì “đào tạo trong trường – làm lại trong doanh nghiệp”, mô hình hợp tác mới giúp học sinh học ngay trong môi trường sản xuất, giảm khoảng cách giữa “học” và “làm”.

Nếu được vận hành hiệu quả, đây sẽ là cơ chế “ba bên cùng có lợi”: Người học có kỹ năng thực tế và việc làm ngay khi tốt nghiệp. Doanh nghiệp có nguồn nhân lực chất lượng, tiết kiệm chi phí tái đào tạo. Nhà trường khẳng định thương hiệu thông qua chất lượng và tỷ lệ việc làm.

Tuy nhiên, không thể phủ nhận những thách thức lớn. Trước hết là định kiến xã hội: học nghề vẫn thường bị xem là lựa chọn “thứ yếu” so với đại học. Nếu không thay đổi được nhận thức này, mọi nỗ lực cải cách sẽ khó đạt hiệu quả. Điều cần thiết là chiến lược truyền thông mạnh mẽ, đi kèm với minh chứng bằng chất lượng đào tạo và thu nhập thực tế của người học nghề.

Thách thức thứ hai là năng lực quản trị và tự chủ của các cơ sở đào tạo nghề. Trao quyền tự chủ là cần thiết, nhưng nếu thiếu đội ngũ quản lý có tầm nhìn và khả năng vận hành minh bạch, nguy cơ “tự chủ hình thức” rất dễ xảy ra. Khi đó, chất lượng đào tạo khó được đảm bảo, thậm chí có thể làm suy giảm niềm tin xã hội.

Cuối cùng, điểm mấu chốt vẫn nằm ở hai chữ chất lượng. Mọi cải cách, dù thiết kế tốt đến đâu, chỉ có thể thuyết phục xã hội khi người học nghề có việc làm ổn định, thu nhập cạnh tranh và cơ hội phát triển ngang hàng với những con đường học thuật khác. Niềm tin xã hội chỉ có thể được xây dựng bằng những thế hệ học sinh tốt nghiệp từ hệ thống mới, bước vào thị trường lao động với sự tự tin và thành công.

Sửa đổi Luật Giáo dục nghề nghiệp là cơ hội lớn để Việt Nam tái định vị lại giá trị của con đường học nghề trong hệ thống giáo dục quốc gia. Song, đi cùng với đó là những thách thức về thay đổi nhận thức, nâng cao năng lực quản trị và đảm bảo chất lượng. Nếu làm được, đây không chỉ là một bước đi cải cách trong giáo dục, mà còn là chiến lược đầu tư cho nền kinh tế tri thức và xã hội học tập mà Việt Nam đang hướng tới.

Khôi Nguyên